Thông số kỹ thuật: SINOCáp mạng a hỗ trợ chuẩn Gigabit EthernetThỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab)Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKOBăng thông hỗ trợ tới 600 MHzHiệu suất 3dB ...
- Có sợi đồng tiếp địa bọc nhựa: 0.4mm bọc nhựa dày 0.8mm
- Có băng nhôm mạ đồng chống nhiễu: 0.017x17mm
- Dệt lưới 112 sợi đồng 0.12mm chống nhiễu
- Dây xé vỏ
- Vỏ bọc nhựa PVC
Technical Data:
Điện dung: 5.6 nF/100m
Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 600 MHz
Điện trở dây dẫn: 66.58 ohms max/1km
Điện áp : 300VAC hoặc VDC
Độ trễ truyền: 536 ns/100 m max. @ 250 MHz
Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1"
Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (26 lbs/kft)
Chất liệu:
Dây dẫn: 22 AWG đồng dạng cứng - solid
Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.0097in
Vỏ bọc: 0.025in (Þ.230), CM
Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C
Được phê duyệt (bởi ETL):
Mức độ an toàn (theo UL LISTED): CM, tệp UL số E154336
Hiệu suất: TIA/EIA-568-B.2-1 (Hiệu suất chỉ định cho cáp 4 đôi chuẩn Cat 6, 100 Ohm)
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....