Thiết bị chia mạng Smart Managed Pro với tính năng quản lý tùy chọn từ xa/qua cloud là những thiết bị chia mạng đầu tiên từ NETGEAR với khả năng cho phép cấu hình và quản lý ở mọi nơi. Sử dụng ứng dụng NETGEAR Insight trên thiết bị di động, máy tính bảng của bạn hoặc qua Insight Cloud Portal từ PC, Mac hoặc máy tính bảng, bạn có thể nhanh chóng phát hiện, thiết lập, vận hành và quản lý các thiết bị chia mạng Insight, thiết bị phát sóng wifi và thiết bị lưu trữ ReadyNAS đẳng cấp doanh nghiệp, từ mọi nơi!
Kết nối và quản lý mạng từ xa với giải pháp quản lý NETGEAR Insight:
• Khám phá và thiết lập tức thì
• Các chính sách cấu hình mạng tập trung với tự động tham gia và nhận cấu hình (zero-touch provisioning)
• Quản lý và vận hành nhiều chi nhánh/mạng từ xa với chỉ một giao diện hiển thị duy nhất
• Không cần thiết thêm bất cứ bộ điều khiển đám mây, thiết bị, PC/máy chủ hoặc trình quản lý mạng nào
• Bản quyền đăng ký Insight 1 năm được miễn phí bao gồm trên một số model nhất định
Tại sao sử dụng dịch vụ quản lý đám mây thông minh bởi NETGEAR Insight
NETGEAR đang cách mạng hóa việc quản lý hệ thống mạng một cách tập trung, đồng nhất với dòng thiết bị chia mạng thế hệ mới được quản lý bằng đám mây thông minh bởi Insight và thiết bị phát sóng mạng wifi. Tất cả được quản lý trong lòng bàn tay của bạn, mọi lúc, mọi nơi, trên điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn bằng ứng dụng di động NETGEAR Insight; hoặc, để có trải nghiệm màn hình lớn hơn, từ trình duyệt web PC, Mac hoặc máy tính bảng của bạn bằng cách sử dụng Insight Cloud Portal.
• Lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng, cửa hàng bán lẻ, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, doanh nghiệp do chủ sở hữu điều hành,
• Là người có kinh nghiệm hoặc hoàn toàn không có kinh nghiệm về mạng: Thiết bị chia mạng đám mây thông minh được quản lý bởi Insight cho phép bạn tập trung vào công việc kinh doanh của mình mà không phải lo lắng về việc duy trì hệ thống mạng của mình.
• Xác định ngay nếu và khi nào mạng của bạn không hoạt động hoàn hảo; giúp bạn hạn chế được việc mất mát thời gian làm việc quan trọng do hệ thống mạng bị ngẽn hay ngừng hoạt động trong thời gian đáng kể.
• Các tính năng mạng L2 + / L3 Lite cao cấp như quản lý IPv4 / IPv6, VLAN, DiffServ QoS, LACP Link Aggregation, Spanning Tree, Static Routing, điều khiển PoE trên mỗi cổng tiên tiến và lập lịch PoE sẽ đáp ứng ngay cả những mạng doanh nghiệp nhỏ tiên tiến nhất.
• Thay đổi cơ bản và đơn giản hóa khả năng sử dụng mạng để triển khai thoại IP, video và mạng không dây dễ dàng và mượt mà hơn trên cùng một nền tảng hội tụ.
Thông số kỹ thuật | |
Cổng giao tiếp | 8 x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Gigabit PoE+ 802.3at 2 x cổng dành riêng SFP 100/1000X Fiber |
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3u 100BASE-T IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3z Gigabit Ethernet 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3af PoE IEEE 802.3at PoE+ (GC510P, GC510PP only) IEEE 802.3ad Trunking (LACP) IEEE 802.3az Energy Effi cient Ethernet (EEE) IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control IEEE 802.1Q VLAN Tagging IEEE 802.1AB LLDP with ANSI/TIA-1057 (LLDP-MED) IEEE 802.1p Class of Service IEEE 802.1D Spanning Tree (STP) IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree (MSTP) IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree (RSTP) IEEE 802.1x RADIUS Network Access Control |
Nguồn tiêu thụ | PSU Internal 100-240VAC 50-60Hz, tối đa 2A |
Số nguồn cung cấp (PoE budget) | 134W |
Điện năng tiêu thụ | 146.9W (khi sử dụng hết các port PoE) 10.3W (khi không sử dụng port PoE) 8.1 W (tĩnh) |
Nhiệt tiêu tán | 556.94 BTU/h(tối đa) / 30.71 BTU/h(tĩnh) |
Kích thước (D x R x C) | 314 x 188 x 44 mm |
Trọng lượng | 2.01 kg |
Dạng thức | Để bàn hoặc Gắn Rack |
Nhiệt độ hoạt động | 0˚C đến 45°C |
Nhiệt độ bảo quản | -20° đến 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 90% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ |
Độ ẩm bảo quản | 95% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ |
Độ cao hoạt động tối đa | 3,000 m |
MTBF | 692,457 giờ |
CPU | 400 MHz CortexA9 Single Core, 256MB RAM 8MB SPI + 256 NAND FLASH |
Băng thông | 20 Gbps |
Bộ đệm | 1.5 MB |
Số MAC tối đa | 4K |
Tốc độ chuyển mạch trên từng gói tin | 14.9 Mpps |
Khung Jumbo | 9216 bytes |
Độ trễ cổng RJ45 1G | 64-byte: 3.000 µsec 1518-bye: 3.040 µsec 9216-byte: 3.100 µsec |
Độ trễ cổng SFP 1G | 64-byte: 2.000 µsec 1518-bye: 2.140 µsec 9216-byte: 2.180 µsec |
Thiết kế | fanless |
Hỗ trợ tiết kiệm điện năng tối ưu | Theo chuẩn IEEE 802.3az |
Số VLAN | 256 |
Số ACL | 100 ACL (MAC, IPv4 và IPv6) |
Số lượng route tĩnh | 32 route IPv4, 31 route IPv6 |
Số lượng cổng gộp thành (LAG) | Tối đa 5 LAG với 8 cổng trên mỗi LAG |
Khả năng gộp cổng | Gộp tĩnh hoặc LACP |
Hỗ trợ QoS | Theo chuẩn 802.1p COS IPv4, IPv6 DSCP Giới hạn tốc độ vào và ra theo cổng L2 MAC, L3 IP and L4 port ACLs |
Các cơ chế phòng chống, bảo vệ | IGMP và MLD snooping |
Quản trị | Qua trình duyệt web HTTPs, RMON hoặc SNMP Qua ứng dụng mobile NETGEAR Insight hoặc Insight Cloud Portal |
Chứng chỉ tương thích điện từ và an toàn | CE Mark, Commercial EN55032:2012+AC:2013, Class A EN55024:2010+A1:2015 EN61000-3-2:2014, Class A EN61000-3-3:2013 VCCI-CISPR 32:2016, Class A RCM, AS/NZS CISPR 32:2015 CLASS A 47 CFR FCC Part 15, Subpart B, Class A ICES-003:2016 Issue 6, Class A BSMI CNS13438, Class A KCC KN32 / KN35 GB/T 9254-2008 CB Mark, Commercial EN 60950-1: 2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 UL 60950-1, 2nd, 2014 and CAN/CSA C22.2 No. 60950-1-07, 2nd, 2014 IEC 60950-1:2005 (ed.2) + Am 1:2009 + Am 2:2013 RCM, AS/NZS 60950.1:2015 BSMI CNS14336-1 KCC K60950-14 CCC GB4943.1-2011 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Netgear |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn |
Model | GC510P |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
Thời gian bảo hành | 12 |
SKU | 7609127006860 |
draytek tp link tp-link poe swith tplink switch cisco 8 port tplink switch gigabit switch 1gb 5 port switch 1gb hub chia mạng hub mạng hub switch switch switch poe 8 cổng bo chia 1008d bộ chia mạng tp link switch gigabit hub mạng 4 cổng totolink s808g - switch 8 cổng gigabit swich 24 port tplink bộ chia mạng lan bo chia mang cisco switch 5 cong gigabit swich tplink 6 tp link switch switch 8 cổng totolink switch tp-link 5 cổng - 8 cổng - 16 cổng cũ switch 10gbs switch 4 port switch 16 port linksys