KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG | | | |
| | | | | |
| | | | |
| | | | |
| | | | | |
GIAO DIỆN ĐIỀU KHIỂN | | | |
Bàn phím | Số phím | 88 | | | |
Loại | GHS | | | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard/Medium/Soft/Fixed | | | |
Pedal | Số Pedal | 3 | | | |
Nửa Pedal | Có | | | |
Các chức năng | Damper, Sostenuto, Soft | | | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh | | | |
TỦ ĐÀN | | | |
Nắp che bàn phím | Kiểu nắp ch phím | Sliding | | | |
Giá để bản nhạc | Có | | | |
GIỌNG | | | |
Tạo âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX | | | |
Âm vang | Có | | | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 | | | |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 10 | | | |
BIẾN TẤU | | | |
Loại | Tiếng vang | 4 types | | | |
Kiêm soát thông minh(IAC) | Có | | | |
Stereophonic Optimizer | Có | | | |
Âm vang | Có | | | |
BÀI HÁT | | | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 10 | | | |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 | | | |
Số lượng track | 2 | | | |
Dung lượng dữ liệu | 100 KB/Song (Approx. 11,000 notes) | | | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | Standard MIDI File (SMF) Format 0 & 1 | | | |
Thu âm | Standard MIDI File (SMF) Format 0 | | | |
CÁC CHỨC NĂNG | | | |
Tổng hợp | Kép/trộn âm | Có | | | |
Duo | Có | | | |
Bộ đếm nhịp | Có | | | |
Dãy nhịp điệu | 5 - 280 | | | |
Dịch giọng | -6 – 0 – +6 | | | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz | | | |
LƯU TRỮ VÀ KẾT NỐI | | | |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 900 KB (User song : One song approx. 100 KB Loading song data from a computer : Up to 10 songs) | | | |
Kết nối | Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) | | | |
AMPLY VÀ LOA | | | |
Ampli | 20w x 2 | | | | |
Loa | 12 cm x2 | | | | |
NGUỒN ĐIỆN | | | |
Nguồn điện | PA-300C | | | |
Tiêu thụ điện | 13W | | | |
Tự động tắt nguồn | Có | | | |
Giá để bản nhạc | Có | | | |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...