Thương hiệu | AUTONICS |
---|
Xuất xứ thương hiệu | Hàn Quốc |
---|
Điện áp | 100-240VAC~ 50/60Hz |
---|
Giá trị độ chia | Điện áp AC, Tần số |
---|
Hướng dẫn bảo quản | MT4Y/MT4W SeriesĐồng hồ đo đa năngĐồng hồ đo series MT4Y có nhiều tùy chọn ngõ vào và ngõ ra khác nhau, cho phép ứng dụng linh hoạt trong nhiều điều kiện môi trường. Series MT4Y/MT4W có thể hiển thị các giá trị đo từ 1999 đến 9999, và có nhiều chức năng thân thiện với người dùng bao gồm thang đo hiển thị giới hạn tối đa/tối thiểu, đo tần số AC, điều chỉnh điểm 0, và tỷ lệ ngõ ra truyền dẫn PV. Series MT4Y có kích thước W 72 x H 36 mm. |
---|
Hướng dẫn sử dụng | Các tính năng chínhNhiều tùy chọn ngõ vào / ngõ ra (theo model)- Tùy chọn ngõ vào: điện áp DC, dòng điện DC, điện áp AC, dòng điện AC- Tùy chọn ngõ ra: ngõ ra truyền thông RS485, ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp, ngõ ra BCD động, ngõ ra chuyển đổi (DC 4-20 mA), ngõ ra NPN / PNP mạch thu hở, ngõ ra tiếp điểm relay (lựa chọn mặc định: bộ chỉ thị / không có ngõ ra)Ngõ vào cho phép tối đa: 500 VDC, DC 5 A, 500 VAC, AC 5 ADải hiển thị: -1999 to 9999Chức năng tỷ lệ hiển thị cao / thấpĐo tần số AC (khoảng: 0.1 đến 9999 Hz)Chức năng đa dạng: giám sát giá trị hiển thị đỉnh, trì hoãn chu kỳ hiển thị, điều chỉnh điểm 0, hiệu chỉnh giá trị hiển thị cao nhất, ngõ ra chuyển đổi PV (DC 4-20 mA) ...Nguồn cấp: 12-24 VDC, 100-240 VACMT4Y: DIN W 72 x H 36 mmMT4W: DIN W 96 x H 48 mmĐồng hồ đo đa năngMT4Y-AV-40thuộc dòng đồng hồ đo xung MT4Y Series |
---|
Model | MT4Y-AV-40 |
---|
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 72x36mm |
---|
Lưu ý | ※Để đo dòng điện trên DC5A, vui lòng lựa chọn loại DV.※Không cung cấp ngõ ra nếu lựa chọn hiển thị tần số kể cả model hỗ trợ ngõ ra. (ngõ ra chính, ngõ ra phụ và ngõ ra truyền thông RS485).※Trọng lượng bao gồm bao bì. Trọng lượng trong ngoặc là trọng lượng thiết bị.※Độ bền được đo ở điều kiện môi trường không đông hoặc ngưng tụ. |
---|
Nguồn điện | 0-500V, 0-250V, 0-110V, 0-50V, 0-20V, 0-10V, 0-2V, 0-1V |
---|
Xuất xứ | Hàn Quốc / Trung Quốc |
---|
Phạm vi đo | Phương pháp hiển thịLED 7 đoạn 4 sốChiều cao kí tự14.2mmDải hiển thị tối đa-1999 to 9999ĐoĐiện áp AC, Tần sốLoại ngõ vào0-500V, 0-250V, 0-110V, 0-50V, 0-20V, 0-10V, 0-2V, 0-1VĐo ACGiá trị trung bình (AVG), Giá trị hiệu dụng (RMS)Nguồn cấp100-240VAC~ 50/60HzNgõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh)Relay (HI, GO, LO)Tiêu chuẩn@(CE) @(CULUS)Độ chính xác hiển thị• 23℃±5℃ – F.S. ±0.3% rdg±3 chữ số (tần số: F.S.±0.1% rdg±2 chữ số)F.S +0.3% rdg ± tối đa 3 chữ số dành cho 5A terminal• -10℃ to 50℃ – F.S.±0.5% rdg±3 chữ sốNgõ vào cho phép tối đa110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đoPhương thức chuyển đổi A/DΣΔ (Sigma Delta) ADCChu kỳ lấy mẫu16.6msĐo tần sốDải đo: 0.100 đến 9999 Hz (thay đổi theo vị trí thập phân)Chức năng giữBao gồm (chức năng giữ bên ngoài)Nhiệt độ xung quanh-10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃Độ ẩm xung quanh35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RHLoại cách điệnCách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: @(INS), độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV)Trọng lượngXấp xỉ 213.5g (Xấp xỉ 134g) |
---|
Trọng lượng sản phẩm | 213.5g |
---|
Tải trọng tối đa | 240V |
---|
SKU | 6579809962573 |
---|