Đặc điểm và lợi ích
Tuân thủ các điều kiện về an toàn
IEC/EN 61010-1:2001, 1000V CAT III, 600V CAT IV
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | FLUKE |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Điện áp | 1000V |
Hướng dẫn bảo quản | Kiểm tra Pin thường xuyênKhông sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch. |
Hướng dẫn sử dụng | Lắp PinMở máyĐo |
Model | Fluke 376 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 277 x 88 x 43 mm |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Phạm vi đo | Thông số kỹ thuật về điệnDòng điện AC qua miệng kìmDải đo999,9 AĐộ phân giải0,1 AĐộ chính xác2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)Hệ số đỉnh (50/60 Hz)3 @ 500 A2,5 @ 600 A1,42 @ 1000 AThêm 2% cho C.F. > 2Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạtDải đo999,9 A / 2500 A (45 Hz – 500 Hz)Độ phân giải0,1 A/1 AĐộ chính xác3% ± 5 chữ sốHệ số đỉnh (50/60 Hz)3,0 ở 1100 A2,5 ở 1400 A1,42 ở 2500 AThêm 2% cho C.F. > 2Độ nhạy vị tríKhoảng cách từ vị trí tối ưui2500-10 Flexi2500-18 FlexLỗiA 0,5 in (12,7 mm) 1,4 in (35,6 mm)±0,5%B 0,8 in (20,3 mm) 2,0 in (50,8 mm)±1,0%C 1,4 in (35,6 mm) 2,5 in (63,5 mm)±2,0%Độ bất định của phép đo giả định dây dẫn chính trung tâm ở vị trí tối ưu, không có từ trường hoặc dòng điện bên ngoài và trong phạm vi nhiệt độ hoạt động.Dòng điện DCDải đo999,9 AĐộ phân giải0,1 AĐộ chính xác2% ± 5 chữ sốĐiện áp acDải đo600 V /1000 VĐộ phân giải0,1 V/1 VĐộ chính xác1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)Điện áp DCDải đo600,0 V /1000 VĐộ phân giải0,1 V/1 VĐộ chính xác1% ± 5 chữ sốTần số - Qua miệng kìmDải đo5,0 – 500,0 HzĐộ phân giải0,1 HzĐộ chính xác0,5% ± 5 chữ sốMức khởi động5 – 10 Hz, ≥ 10 A10 – 100 Hz, ≥ 5 A100 – 500 Hz, ≥ 10 ATần số qua đầu dò dòng điện linh hoạtDải đoTừ 5,0 đến 500,0 HzĐộ phân giải0,1 HzĐộ chính xác0,5% ± 5 chữ sốMức khởi động5 đến 20 Hz, ≥ 25 A20 đến 100 Hz, ≥ 20 A100 đến 500 Hz, ≥ 25 AĐiện trởDải đo600 Ω/6 kΩ/60 kΩĐộ phân giải0,1 Ω/1 Ω/10 ΩĐộ chính xác1% ± 5 chữ sốThông số kỹ thuật cơ họcKích thước (Dài x Rộng x Cao)277 x 88 x 43 mm (55 mm cho bộ phận từ xa)Khối lượng350 gĐộ mở kìm34 mmĐường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt7,5 mmChiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt(từ đầu cho đến đầu nối điện)1,8 mThông số kỹ thuật về môi trườngNhiệt độ vận hành-10°C đến +50°CNhiệt độ bảo quản-40°C đến +60°CĐộ ẩm vận hànhKhông ngưng tụ (< 10°C)≤ 90% RH (ở 10°C đến 30°C)≤ 75% RH (ở 30°C đến 40°C)≤ 45% RH (ở 40°C đến 50°C)(Không ngưng tụ)Độ cao hoạt động2.000 métĐộ cao bảo quản12.000 métEMI, RFI, EMC, RFEN 61326-1:2006, EN 61326-2-2:2006ETSI EN 300 328 V1.7.1:2006ETSI EN 300 489 V1.8.1:2008FCC Phần 15 Tiểu mục C Phần 15.207, 15.209, 15.249FCCID: T68-F381RSS-210 IC: 6627A-F381Hệ số nhiệt độThêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28°C hoặc dưới 18°CTần số không dâyDải ISM 2,4 GHz, tầm xa 10 mTuân thủ điều kiện về an toànANSI/ISA S82.02.01:2004CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04IEC/EN 61010-1:2001 to 1000V CAT III, 600V CAT IV.Khoang hở cách điện képTheo IEC 61010-2-032Đường dò cách điện képTheo EN/IEC 61010-1Sự chấp thuận của các tổ chức |
Trọng lượng sản phẩm | 350gram |
Quy cách đóng gói | Ampe kìm AC/DC hiệu dụng thực hiển thị từ xa với iFlexFluke 381Phụ kiện đi kèm:Vòng đo dòng điện linh hoạt iFlex 18 inchThẻ hướng dẫn sử dụngTờ thông tin an toànTúi đựng mềmCáp đo TL755 pin kiềm AA |
SKU | 5793247718008 |