Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | FLUKE |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Điện áp | 1000v |
Hướng dẫn bảo quản | Kiểm tra Pin thường xuyênKhông sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch. |
Hướng dẫn sử dụng | Lắp PinMở máyĐo |
Model | FLUKE 77 IV |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 18.5x9x4.3cm |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng |
Xuất xứ | Mỹ |
Phạm vi đo | Thông số kỹ thuật Fluke 77 IVĐiện áp DCDải đo:6,000V - 1000VĐộ chính xác cao nhất:+/- (0,3% + 1)Độ phân giải cao nhất:0,1 mVĐiện áp ACDải đo:600,0 mV-1000VĐộ chính xác cao nhất:+/- (2,0% + 2)Độ phân giải cao nhất:1,0 mVCường độ dòng acDải đo:60,00 mA – 10AĐộ chính xác cao nhất:2,5% + 2Độ phân giải cao nhất:0,01mACường độ dòng DCDải đo:60,00 mA – 10AĐộ chính xác cao nhất:1,5% + 2Độ phân giải cao nhất:0,01 mAĐiện trởDải đo:600,0 Ω - 50 MΩĐộ chính xác cao nhất:+/- (0,5% + 1)Độ phân giải cao nhất:0,1ΩĐiện dungDải đo:1nF- 9.999 µFĐộ chính xác cao nhất:+/- (1,2% + 2)Độ phân giải cao nhất:1 nFTần sốDải đo:99,99Hz- 99,99kHzĐộ chính xác cao nhất:+/- (0,1% + 1)Độ phân giải cao nhất:0,01 HzAn toànANSI/ISA S82.02.01, CSA C22.2-1010.1, IEC 61010 đến 1000 V CAT III, 600 V CAT IVChứng nhậnCSA, TÜV (EN61010), UL, Π, ; (N10140),VDE |
Trọng lượng sản phẩm | 420gram |
Quy cách đóng gói | Bộ sản phẩm gồm có:Máy Fluke 77 IVPin 9V đã lắpCáp đoHướng dẫn sử dụng |
SKU | 2355297405315 |