Đặc điểm:
- Kích cỡ lỗ lọc: 0.50μm
- Màu sắc/bề mặt: Trắng, trơn
- Điểm Bubble: MPa: ≥0.058; Psi: ≥8.5
- Tốc độ dòng chảy: 400mL/min/cm2 (Với nước) và 40.9L/min/cm2 (Với không khí)
- Độ xốp: 91%
- Độ dày: 160μm
Ứng dụng
Màng lọc cực kỳ hiệu quả với ứng dụng yêu cầu tốc độ chảy cao và thể tích lọc lớn bao gồm việc lọc hay tiệt trùng của các dung dịch có nước, phân tích và loại bỏ hạt, kiểm soát không khí và phân tích vi khuẩn
-Lọc sạch các dung dịch chứa nước
-Kiểm soát không khí
-Tập trung virus
-Phân tích hạt
-Loại bỏ bụi bẩn, tạp chất khỏi nước
-Nghiên cứu vi khuẩn học.
Thông số kỹ thuật Màng lọc vi sinh MCE Trắng Trơn cỡ lỗ lọc 5.0µm
Kích cỡ lỗ | Mầu sắc/Bề mặt | Điểm Bubble1 | Tốc độ dòng chảy2 | Độ xốp3 | Độ dày | ||
(μm) | MPa | psi | Nước | Khí | (%) | (μm) | |
(mL/min/cm2) | (L/min/cm2) | ||||||
5.00 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.058 | ≥8.5 | 400 | 40.9 | 81 | 160 |
Thông tin đặt hàng Màng lọc vi sinh MCE Trắng Trơn cỡ lỗ lọc 5.0µm
Mã-Code | Item | Mô tả | Quy cách (cái/hộp) |
10150001 | A500A013A | MCE 5.0 đường kính 13mm | 100 |
10150002 | A500A025A | MCE 5.0 đường kính 25mm | 100 |
10550003 | A500A037A | MCE 5.0 đường kính 37mm | 100 |
10150004 | A500A047A | MCE 5.0 đường kính 47mm | 100 |
10550005 | A500A050A | MCE 5.0 đường kính 50mm | 100 |
10150009 | A500A090C | MCE 5.0 đường kính 90mm | 25 |
10150014 | A500A142C | MCE 5.0 đường kính 142mm | 25 |
10150029 | A500A293C | MCE 5.0 đường kính 293mm | 25 |
10150028 | A500A293H | MCE 5.0 đường kính 293mm W/C/H 60mm | 25 |
10536304 | A300A304C | MCE 3.00 đường kính 300 x 300mm | 25 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Advantec |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 3 x 8 x 5 cm |
Xuất xứ | Nhật Bản |
SKU | 3575603269569 |