Giới thiệu Vỏ xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 90/80-14
Tên xe máy Honda Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe Vario 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Vario 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột Click Thái 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Click Thái 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột SH Việt 125/150 100/80-16 120/80-16 Vỏ không ruột SH Ý (Sh Nhập) 100/80-16 120/80-16 Vỏ không ruột SH300i 110/70-16 130/70-16 Vỏ không ruột SH Mode 125 80/90-16 100/90-14 Vỏ không ruột PCX 125/150 mới 2020 100/80-14 120/70-14 Vỏ không ruột PCX 125/150 cũ 90/90-14 100/90-14 Vỏ không ruột AirBlade 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Air Blade 125 80/90-14 80/90-14 Vỏ không ruột Air Blade 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột Lead 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột Vision 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Future 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Wave Alpha 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Wave RSX 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Wave 110 RS 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Blade 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Dream 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Winner 150 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột Winner X 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột Sonic 150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột MSX 125 120/70-12 130/70-12 Vỏ không ruột CBR150 100/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột CB150R Exmotion 110/70-17 150/60-17 Vỏ không ruột CB300R 110/70-17 150/60-17 Vỏ không ruột ADV 150 110/80-14 130/70-13 Vỏ không ruột Genio 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Bảng thông số lốp xe máy Yamaha Tên xe máy Yamaha Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe Grande 125 110/70-12 110/70-12 Vỏ không ruột Freego 125 100/90-12 110/90-12 Vỏ không ruột Mio M3 125 70/90-14 80/90-14 Vỏ không ruột NVX 125/150 110/80-14 140/70-14 Vỏ không ruột Janus 125 80/80-14 110/70-14 Vỏ có ruột Acruzo 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột Latte 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột Sirius 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Sirius Fi 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Jupiter 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Exciter 135 70/90-17 100/70-17 Vỏ không ruột Exciter 150 cũ 70/90-17 120/70-17 Vỏ không ruột Exciter 150 mới 2020 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột R15 100/80-17 140/70-17 Vỏ không ruột R3 110/70-17 140/70-17 Vỏ không ruột Bảng thông số lốp xe máy Suzuki Tên xe máy Suzuki Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe Satria F150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột Raider 150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột GSX-S150 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột GSX-R150 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột GSX150 Bandit 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột Inpulse 125 70/90-16 80/90-16 Vỏ không ruột Address 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Axelo 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột GD110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Viva 115 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột