Giới thiệu Vỏ xe máy Pirelli Diablo Rosso Sport 100/80-17
Vỏ xe Pirelli Diablo Rosso Sport, thương hiệu nổi tiếng từ Italy được sản xuất tại Indonesia. Chất lượng Pirelli đã được nhiều anh em trải nghiệm và đánh giá khá cao, đặc biệt gai mới Diablo Rosso Sport thiết kế các rãnh thoát nước kiểu Flash nhìn rất đẹp, đậm chất thể thao. Vỏ Pirelli Diablo Rosso Sport được nhắc đến với độ bền và cao su cao cấp, giúp xe bám đường cực tốt, an toàn khi vào cua, thoát nước cực tốt khi đi mưa. ên xe máy Honda Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe Vario 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Vario 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột Click Thái 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Click Thái 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột SH Việt 125/150 100/80-16 120/80-16 Vỏ không ruột SH Ý (Sh Nhập) 100/80-16 120/80-16 Vỏ không ruột SH300i 110/70-16 130/70-16 Vỏ không ruột SH Mode 125 80/90-16 100/90-14 Vỏ không ruột PCX 125/150 mới 2020 100/80-14 120/70-14 Vỏ không ruột PCX 125/150 cũ 90/90-14 100/90-14 Vỏ không ruột AirBlade 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Air Blade 125 80/90-14 80/90-14 Vỏ không ruột Air Blade 150 90/80-14 100/80-14 Vỏ không ruột Lead 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột Vision 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Future 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Wave Alpha 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Wave RSX 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Wave 110 RS 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Blade 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Dream 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Winner 150 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột Winner X 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột Sonic 150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột MSX 125 120/70-12 130/70-12 Vỏ không ruột CBR150 100/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột CB150R Exmotion 110/70-17 150/60-17 Vỏ không ruột CB300R 110/70-17 150/60-17 Vỏ không ruột ADV 150 110/80-14 130/70-13 Vỏ không ruột Genio 110 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Bảng thông số lốp xe máy Yamaha Tên xe máy Yamaha Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe Grande 125 110/70-12 110/70-12 Vỏ không ruột Freego 125 100/90-12 110/90-12 Vỏ không ruột Mio M3 125 70/90-14 80/90-14 Vỏ không ruột NVX 125/150 110/80-14 140/70-14 Vỏ không ruột Janus 125 80/80-14 110/70-14 Vỏ có ruột Acruzo 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột Latte 125 90/90-12 100/90-10 Vỏ không ruột Sirius 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Sirius Fi 110 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Jupiter 70/90-17 80/90-17 Vỏ có ruột Exciter 135 70/90-17 100/70-17 Vỏ không ruột Exciter 150 cũ 70/90-17 120/70-17 Vỏ không ruột Exciter 150 mới 2020 90/80-17 120/70-17 Vỏ không ruột R15 100/80-17 140/70-17 Vỏ không ruột R3 110/70-17 140/70-17 Vỏ không ruột Bảng thông số lốp xe máy Suzuki Tên xe máy Suzuki Thông số lốp trước Thông số lốp sau Loại lốp vỏ xe Satria F150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột Raider 150 70/90-17 80/90-17 Vỏ không ruột GSX-S150 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột GSX-R150 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột GSX150 Bandit 90/80-17 130/70-17 Vỏ không ruột Inpulse 125 70/90-16 80/90-16 Vỏ không ruột Address 125 80/90-14 90/90-14 Vỏ không ruột Axelo 125 70/90-17 80/90-17 Vỏ