KHUNG XE - FRAME |
Sơn | Tĩnh điện. |
Tem xe - Decal | Sơn. |
Màu – Color | Red |
Khung - Frame | Hợp kim thép carbon không rỉ 700C x 25c |
Phuộc – Suspension Fork | 700C HT-TEN. |
PHỤ TÙNG - COMPONENTS |
Tay lái – Handlebar | Nhôm cổ điển. |
Cổ lái, Pô tăng - Stem | Hợp kim nhôm |
Cốt yên – Seat post | Hợp kim nhôm, có khóa yên. |
Yên – Saadle | Yên da kiểu thể thao. |
Bàn đạp - Pedal | Wellgo |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN |
Thắng - Brake | Winzip Disc-Brake. |
Tay thắng – Brake Lever | Shimano microshit Dics-Brake. |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | Shimano FD-TX51. |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | Shimano RD-M280. |
Tay nắm sang số - Shifters | Shimano ST-EF65 14 tốc độ. |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | Bộ giò dĩa nhôm cao cấp 5 chấu 38*48T*170L. |
Líp xe - Cassette | Shimano CP 8SP 13-32T. |
Sên xe - Chain | KMC 24S. |
Trục giữa - Hub | Bạc đạn. |
HỆ THỐNG BÁNH - WHEELS |
Niềng xe - Rim | Vành xe Nhôm, 2 lớp 32 lỗ. |
Đùm xe - Hub | Nhôm bạc đạn, mở khóa nhanh. |
Căm xe - Spoke | Thép không gỉ 14G. |
Vỏ xe – Tire | KENDA 700x 25C. |
Ruột xe - Tube | 700 x 25C. |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT |
Cân nặng - Weight | 14.5kg. |
Tải trọng | 100kg. |